Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bày biện



verb
To arrange
bày biện đồ đạc to arrange furniture
To indulge in superfluities
"đừng bày biện ra nhiá»u thứ. Làm ít, nhÆ°ng làm cho hẳn hoi" "Don't indulge in superfluities. Do little, but do it properly"

[bày biện]
động từ
to arrange, place, put, set
bày biện đồ đạc
to arrange furniture
to indulge in superfluities
"đừng bày biện ra nhiá»u thứ. Làm ít, nhÆ°ng làm cho hẳn hoi "
"Don't indulge in superfluities. Do little, but do it properly"



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.